000 | 01094nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154749 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220823s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040095268 | ||
039 | 9 |
_a202208231055 _byenh _y202208230915 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.21 _bTAI 2016 _223 |
090 |
_a372.21 _bTAI 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non : _bGiáo dục học mầm non. Nghề giáo viên mầm non / _cBiên soạn: Vương Thị Luận, Trịnh Thị Ngà, Nguyễn Thị Hằng |
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2016 |
||
300 | _a311 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiáo viên _xĐào tạo |
650 | 0 | 0 | _aGiáo dục mầm non |
700 | 1 | _aVương, Thị Luận | |
700 | 1 | _aTrịnh, Thị Ngà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hằng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379195 _d379195 |