000 | 00919nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185817.0 | ||
008 | 220823s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046705642 | ||
039 | 9 |
_a202208231020 _byenh _y202208230929 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a629.24 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a629.24 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thí nghiệm gầm ô tô / _cLê Hồng Quân (Chủ biên), Nguyễn Can, Lê Văn Anh, Trần Phúc Hoà |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2016 |
||
300 | _a94 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGầm ô tô |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật xe cơ giới |
700 | 1 | _aLê, Hồng Quân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Can | |
700 | 1 | _aLê, Văn Anh | |
700 | 1 | _aTrần, Phúc Hoà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379202 _d379202 |