000 | 00886nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154765 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185818.0 | ||
008 | 220823s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047913985 | ||
039 | 9 |
_a202208251042 _bbactt _c202208240914 _dnhantt _c202208240911 _dnhantt _c202208240910 _dnhantt _y202208230940 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.09597 _bTAI 2016 _223 |
090 |
_a332.09597 _bTAI 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài chính Việt Nam 2015 : _bChủ động tài khóa thúc đẩy tăng trưởng / _cChủ biên: Nguyễn Viết Lợi |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 |
_aTài chính _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aTài khóa | |
700 | 1 | _aNguyễn, Viết Lợi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379207 _d379207 |