000 | 00824nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154860 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185818.0 | ||
008 | 220823s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047335060 | ||
039 | 9 |
_a202208261459 _bhuelt _y202208231522 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.7 _bBU-L 2015 _223 |
090 |
_a333.7 _bBU-L 2015 |
||
100 | 1 | _aBùi, Tá Long | |
245 | 1 | 0 |
_aMô hình hóa môi trường / _cBùi Tá Long |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a488 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBảo vệ môi trường |
650 | 0 | 0 |
_aQuản lý môi trường _xPhương pháp mô phỏng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379221 _d379221 |