000 | 00869nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154875 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185818.0 | ||
008 | 220823s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047501328 | ||
039 | 9 |
_a202208301530 _bbactt _c202208301523 _dyenh _c202208260944 _dhuelt _c202208251454 _dhuongnt88 _y202208231540 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658 _bGIA 2014 _223 |
090 |
_a658 _bGIA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quản trị dịch vụ / _cChủ biên: Nguyễn Thị Nguyên Hồng |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2014 |
||
300 | _a387 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản trị |
650 | 0 | 0 | _aDịch vụ |
650 | 0 | 0 | _aService management. |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Nguyên Hồng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379226 _d379226 |