000 | 00864nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154885 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185818.0 | ||
008 | 220823s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047505357 | ||
039 | 9 |
_a202208260951 _byenh _c202208241649 _dhaianh _y202208231553 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.45 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a657.45 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kiểm toán tuân thủ / _cĐồng chủ biên: Vũ Thị Phương Liên, Đậu Ngọc Châu |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a110 tr. | ||
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 |
_aKiểm toán _vGiáo trình |
|
700 | 1 | _aVũ, Thị Phương Liên | |
700 | 1 | _aĐậu, Ngọc Châu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379232 _d379232 |