000 | 00834nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154909 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185818.0 | ||
008 | 220823s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048217969 | ||
039 | 9 |
_a202208301535 _bbactt _c202208261004 _dhuelt _y202208231609 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a728.0222 _bTR-H 2016 _223 |
090 |
_a728.0222 _bTR-H 2016 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đình Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở / _cTrần Đình Hiếu |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2016 |
||
300 | _a129 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNhà ở _xThiết kế và xây dựng |
650 | 0 | 0 | _aThiết kế |
650 | 0 | 0 | _aKiến trúc |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379241 _d379241 |