000 | 00841nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185818.0 | ||
008 | 220823s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047329915 | ||
039 | 9 |
_a202208301541 _bbactt _c202208260953 _dhuelt _y202208231616 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a687.044 _bHO-H 2015 _223 |
090 |
_a687.044 _bHO-H 2015 |
||
100 | 1 | _aHồ, Thị Minh Hương | |
245 | 1 | 0 |
_aSản xuất hàng may mặc công nghiệp / _cHồ Thị Minh Hương |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a418 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSản xuất công nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aMay mặc |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379244 _d379244 |