000 | 01055nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154928 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185818.0 | ||
008 | 220823s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048222383 | ||
039 | 9 |
_a202208251624 _bhaianh _c202208251456 _dbactt _y202208231625 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.0285 _bNG-L 2017 _223 |
090 |
_a624.0285 _bNG-L 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Long | |
245 | 1 | 0 |
_aPhần mềm RSAP chuyên phân tích và thiết kế kết cấu chuyên nghiệp theo công nghệ BIM / _cNguyễn Hoàng Long, Nguyễn Quốc Tới |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2017 |
||
300 | _a368 tr. | ||
505 | _aTập 1, Phân tích kết cấu / 63240000506 | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật xây dựng |
650 | 0 | 0 | _aPhần mềm RSAP |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ Bim |
650 | 0 | 0 | _aThiết kế kết cấu |
700 | 1 | _aNguyễn, Quốc Tới | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379251 _d379251 |