000 | 00822nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154931 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185818.0 | ||
008 | 220823s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208301556 _bbactt _c202208261055 _dhuelt _y202208231626 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.1821 _bHUO 2012 _223 |
090 |
_a624.1821 _bHUO 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn thiết kế kết cấu thép theo TCXDVN 338 : 2005 |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2012 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKết cấu thép |
650 | 0 | 0 | _aTiêu chuẩn kĩ thuật |
650 | 0 | 0 | _aVật liệu xây dựng |
650 | 0 | 0 | _aThiết kế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379252 _d379252 |