000 | 00840nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154940 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185818.0 | ||
008 | 220823s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208261008 _bbactt _c202208260925 _dnhantt _c202208260925 _dnhantt _y202208231630 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.1 _bNG-N 2013 _223 |
090 |
_a624.1 _bNG-N 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Nguôn | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị / _cNguyễn Đức Nguôn |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2013 |
||
300 | _a465 tr. | ||
650 | 0 |
_aThiết kế _xCông trình ngầm |
|
650 | 0 |
_aCông trình ngầm đô thị _xThi công |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379256 _d379256 |