000 | 00902nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154946 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220823s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040110558 | ||
039 | 9 |
_a202208261011 _bbactt _c202208260918 _dnhantt _y202208231633 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.91 _bGIA 2017 _223 |
090 |
_a371.91 _bGIA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo dục hòa nhập / _cLê Thị Loan (Chủ biên) ; Lê Văn Tạc |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2017 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 | _aNgười khuyết tật | |
650 | 0 | _aGiáo dục chuyên biệt | |
650 | 0 |
_aTrẻ khuyết tật _xGiáo dục |
|
700 | 1 | _aLê, Thị Loan (Chủ biên) | |
700 | 1 | _aLê, Văn Tạc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379259 _d379259 |