000 | 01123nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154956 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220823s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048222888 | ||
039 | 9 |
_a202208261016 _bbactt _c202208251548 _dnhantt _c202208251547 _dnhantt _y202208231639 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a666.893 _bBET 2017 _223 |
090 |
_a666.893 _bBET 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBê tông chất lượng siêu cao : Lý thuyết, các kết quả nghiên cứu, ứng dụng = _bUltra high performance concrete / _cNguyễn Văn Tuấn (Chủ biên) ; Phạm Hữu Hanh ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2017 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 0 | _aBê tông | |
650 | 0 | _aBê tông xây dựng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tuấn | |
700 | 1 | _aPhạm, Hữu Hanh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Công Thắng | |
700 | 1 | _aLê, Trung Thành | |
700 | 1 | _aVăn, Viết Thiên Ân | |
700 | 1 | _aHoàng, Tuấn Nghĩa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379263 _d379263 |