000 | 00930nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154967 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220823s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047502592 | ||
039 | 9 |
_a202208251543 _bbactt _c202208251527 _dnhantt _c202208251527 _dnhantt _c202208251527 _dnhantt _y202208231646 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4013 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a658.4013 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Thị Trang Nhung (Chủ biên) ; Phạm Việt Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2015 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lý chất lượng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Trang Nhung | |
700 | 1 | _aPhạm, Việt Dũng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379268 _d379268 |