000 | 00898nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220823s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040098191 | ||
039 | 9 |
_a202212300942 _byenh _c202208301546 _dbactt _c202208261025 _dhuelt _y202208231647 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a304.6 _bLU-V 2017 _223 |
090 |
_a304.6 _bLU-V 2017 |
||
100 | 1 | _aLương, Thị Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình dân số và phát triển / _cLương Thị Vân, Nguyễn Thị Hạnh |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2017 |
||
300 | _a218 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDân số |
650 | 0 | 0 |
_aNhân khẩu học _zViệt Nam |
651 | 0 | 0 |
_aViệt Nam _xDân số |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hạnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379269 _d379269 |