000 | 00847nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154981 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220824s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049385469 | ||
039 | 9 |
_a202208261000 _byenh _c202208241605 _dhaianh _c202208241604 _dhaianh _y202208240907 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.11 _bLE-C 2015 _223 |
090 |
_a620.11 _bLE-C 2015 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Chiều | |
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu kim loại kỹ thuật / _cLê Thị Chiều |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a315 tr. | ||
650 | 0 | _aVật liệu kim loại | |
650 | 0 | _aVật liệu kỹ thuật | |
650 | 0 | _aVật liệu học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379280 _d379280 |