000 | 00922nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154984 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220824s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047500789 | ||
039 | 9 |
_a202208251624 _byenh _c202208251124 _dhaianh _y202208240909 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.869 _bTR-H 2014 _223 |
090 |
_a657.869 _bTR-H 2014 |
||
100 | 1 | _aTrần, Văn Hợi | |
245 | 1 | 0 |
_aTổ chức kế toán của đơn vị chủ đầu tư và quản lý đầu tư xây dựng công trình trong các doanh nghiệp: _bSách chuyên khảo / _cTrần Văn Hợi |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2014 |
||
300 | _a647 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aXây dựng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379283 _d379283 |