000 | 00866nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154989 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208251600 _bbactt _c202208251455 _dnhantt _c202208251455 _dnhantt _y202208240912 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.9 _bLIC 2013 _223 |
090 |
_a370.9 _bLIC 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử giáo dục thế giới / _bBùi Minh Hiền (Chủ biên) ; Nguyễn Quốc Trị |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a268 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiáo dục _xLịch sử |
|
650 | 0 | _aNền giáo dục hiện đại | |
700 | 1 | _aBù,i Minh Hiền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quốc Trị | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379286 _d379286 |