000 | 00995nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154991 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220824s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048222253 | ||
039 | 9 |
_a202208251621 _bbactt _c202208251146 _dnhantt _c202208251145 _dnhantt _y202208240914 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.312 _bLU-A 2017 _223 |
090 |
_a621.312 _bLU-A 2017 |
||
100 | 1 | _aLưu, Ngọc An | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống điện gió và mặt trời : _bVấn đề - giải pháp / _cLưu Ngọc An, Phan Đình Chung, Đoàn Anh Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2017 |
||
300 | _a193 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐiện công nghiệp _xCung cấp điện năng |
|
650 | 0 | _aĐiện gió | |
650 | 0 | _aĐiện mặt trời | |
700 | 1 | _aPhan, Đình Chung | |
700 | 1 | _aĐoàn, Anh Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379288 _d379288 |