000 | 00950nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154997 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220824s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040148049 | ||
039 | 9 |
_a202208261004 _bbactt _c202208260955 _dnhantt _c202208260955 _dnhantt _y202208240918 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a611 _bGIA 2019 _223 |
090 |
_a611 _bGIA 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiải phẫu học : _bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / _cLê Thanh Tùng, Trần Thị Ki Thục |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a271 tr. | ||
650 | 0 | _aGiải phẫu học | |
650 | 0 | _aCử nhân điều dưỡng | |
700 | 1 | _aLê, Thanh Tùng | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Ki Thục | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379292 _d379292 |