000 | 01015nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155001 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220824s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040146199 | ||
039 | 9 |
_a202208260929 _byenh _c202208251053 _dhaianh _y202208240921 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a302.2 _bKYN 2018 _223 |
090 |
_a302.2 _bKYN 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ năng giao tiếp : _bsách chuyên khảo / _cVũ Thị Nguyệt (Chủ biên) ; Nguyễn Thanh Bình, Đỗ Thị Hải, Nguyễn Văn Thanh |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2018 |
||
300 | _a127 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ năng sống. | |
650 | 0 | _aXử thế | |
650 | 0 | _aQuan hệ giữa cá nhân. | |
700 | 1 | _aVũ, Thị Nguyệt | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Bình | |
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Hải | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379296 _d379296 |