000 | 01075nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155006 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220824s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047503292 | ||
039 | 9 |
_a202208301653 _bbactt _c202208251024 _dbactt _c202208241101 _dhuelt _y202208240923 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a510 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình toán cao cấp / _cNguyễn Sinh Bảy ... [et al.] |
250 | _aTái bản có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2015 |
||
300 | _a315 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aToán cao cấp |
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xDạy và học. |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Pứ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Hiền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Sĩ Thìn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Khánh Toàn | |
700 | 1 | _aLê, Ngọc Tú | |
700 | 1 | _aĐinh, Thị Nhuận | |
700 | 1 | _aNguyễn, Sinh Bảy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379298 _d379298 |