000 | 00840nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155012 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185819.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208251632 _bbactt _c202208251006 _dnhantt _c202208251005 _dnhantt _c202208251005 _dnhantt _y202208240927 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a373.12 _bQUA 2013 _223 |
090 |
_a373.12 _bQUA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý trường Phổ thông / _cTrần Ngọc Giao (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2013 |
||
300 | _a399 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý giáo dục | |
650 | 0 |
_aTrường phổ thông trung học _xQuản lý |
|
700 | 1 | _aTrần, Ngọc Giao | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379304 _d379304 |