000 | 01012nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155020 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047502578 | ||
039 | 9 |
_a202208251618 _byenh _c202208251205 _dhaianh _y202208240933 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a646.1 _bĐO-T 2015 _223 |
090 |
_a646.1 _bĐO-T 2015 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Thị Thủy | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật liệu dệt may : _bdành cho hệ Cao đẳng và Đại học chuyên ngành Công nghệ may và Thiết kế thời trang / _cĐỗ Thị Thủy, Đinh Mai Hương, Nguyễn Trọng Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2015 |
||
300 | _a172 tr. | ||
650 | 0 | _aDệt may | |
650 | 0 |
_aVật liệu dệt may _vGiáo trình |
|
700 | 1 | _aĐinh, Mai Hương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379312 _d379312 |