000 | 00830nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155022 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046634904 | ||
039 | 9 |
_a202208260927 _byenh _c202208251153 _dhaianh _y202208240935 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.3 _bHU-Đ 2019 _223 |
090 |
_a615.3 _bHU-Đ 2019 |
||
100 | 1 | _aHuỳnh, Liên Đoàn | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ cây rau vị thuốc / _cHuỳnh Liên Đoàn |
260 |
_aHà Nội : _bY học Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a301 tr. | ||
505 | _aTập 1 / 63240000552 | ||
650 | 0 | _aY học | |
650 | 0 | _aDược liệu | |
650 | 0 | _aDược học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379314 _d379314 |