000 | 00922nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2020 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047925742 | ||
039 | 9 |
_a202212300910 _bnhantt _c202208300933 _dyenh _c202208260935 _dthuhanth96 _y202208241015 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065202638 _bCHI 2020 _223 |
090 |
_a346.5970652 _bCHI 2020 |
||
245 | 0 | 0 | _aChính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2020 |
||
300 | _a508 tr. | ||
650 | 0 | _aPháp luật Việt Nam | |
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp nhỏ _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp vừa _xLuật và pháp chế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379318 _d379318 |