000 | 00860nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155028 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047912827 | ||
039 | 9 |
_a202208250917 _bbactt _c202208241031 _dhuelt _y202208241017 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bBU-H 2015 _223 |
090 |
_a657 _bBU-H 2015 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thị Thu Hương | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống bài tập kế toán tài chính doanh nghiệp / _cBùi Thị Thu Hương, Ngô Thị Thu Hồng |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2015 |
||
300 | _a272 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aTài chính doanh nghiệp |
700 | 1 | _aNgô, Thị Thu Hồng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379320 _d379320 |