000 | 00902nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155029 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047912766 | ||
039 | 9 |
_a202208301419 _bbactt _c202208251027 _dbactt _c202208241044 _dhuelt _y202208241019 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.112 _bĐI-H 2015 _223 |
090 |
_a332.112 _bĐI-H 2015 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Xuân Hạng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản lý tiền tệ ngân hàng trung ương / _cĐinh Xuân Hạng, Nghiêm Văn Bảy |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2015 |
||
300 | _a239 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgân hàng nhà nước |
650 | 0 | 0 | _aQuản lí |
650 | 0 | 0 | _aTiền tệ |
700 | 1 | _aNghiêm, Văn Bảy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379321 _d379321 |