000 | 00862nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155030 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208250850 _bbactt _c202208241543 _dhuelt _y202208241020 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bNHU 2013 _223 |
090 |
_a343.597034 _bNHU 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững quy định mới về chế độ kế toán, quản lý ngân sách và nghiệp vụ kho bạc Nhà nước năm 2013 |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a503 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLuật ngân sách nhà nước |
650 | 0 | 0 |
_aKế toán nhà nước _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 | _aKho bạc nhà nước |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379322 _d379322 |