000 | 00859nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155036 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046625933 | ||
039 | 9 |
_a202208251620 _byenh _c202208251619 _dyenh _c202208251149 _dhaianh _y202208241029 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.321 _bCAY 2017 _223 |
090 |
_a615.321 _bCAY 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCây ăn quả, cây cảnh vườn nhà cho dược liệu quý làm thuốc / _cBùi Đắc Sáng ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bY học , _c2017 |
||
300 | _a330 tr. | ||
650 | 0 | _aY học | |
650 | 0 | _aDược học | |
650 | 0 | _aDược liệu | |
700 | 1 | _aBùi, Đắc Sáng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379328 _d379328 |