000 | 00934nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155039 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047504855 | ||
039 | 9 |
_a202208250906 _bbactt _c202208241131 _dhuelt _c202208241126 _dhuelt _y202208241030 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.835045 _bHET 2016 _223 |
090 |
_a657.835045 _bHET 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống chuẩn mực kiểm toán Nhà nước : _bBan hành kèm theo Quyết định số 02/2016/QĐ-KTNN ngày 15 tháng 7 năm 2016 của Tổng Kiểm toán nhà nước |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a544 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKiểm toán Nhà nước |
650 | 0 | 0 |
_aNgân sách _xKiểm toán _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379331 _d379331 |