000 | 00877nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155048 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045441701 | ||
039 | 9 |
_a202208260949 _byenh _c202208250948 _dhaianh _y202208241037 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bPH-T 2018 _223 |
090 |
_a005.133 _bPH-T 2018 |
||
100 | 1 | _aPhan, Thanh Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình ngôn ngữ lập trình C / _cPhan Thanh Toàn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2018 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ thông tin | |
650 | 0 |
_aNgôn ngữ lập trình _vGiáo trình |
|
650 | 0 | _aTin học | |
650 | 0 | _aNgôn ngữ lập trình C | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379339 _d379339 |