000 | 01049nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155062 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047360918 | ||
039 | 9 |
_a202208301620 _byenh _c202208290912 _dhaianh _c202208290910 _dhaianh _y202208241049 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a686.2 _bCON 2018 _223 |
090 |
_a686.2 _bCON 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ in phun, mực in phun nano dẫn điện và ứng dụng trong vi điện tử / _cĐặng Mậu Chiến (Chủ biên) ; Đặng Thị Mỹ Dung |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 | _a250 tr. | ||
650 | 0 | _aIn ấn | |
650 | 0 | _aCông nghệ in phun | |
650 | 0 | _aIn phun nano dẫn điện | |
650 | 0 | _aVi điện tử | |
700 | 1 | _aĐặng, Mậu Chiến | |
700 | 1 | _aĐặng, Thị Mỹ Dung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c379351 _d379351 |