000 | 00910nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047364862 | ||
039 | 9 |
_a202208301619 _byenh _c202208261659 _dhaianh _y202208241051 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.074 _bTR-N 2018 _223 |
090 |
_a346.074 _bTR-N 2018 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Thu Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aPháp luật về thanh toán : _bTài liệu học tập / _cTrần Thị Thu Ngân |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPháp luật Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aLuật Thương mại |
650 | 0 | 0 |
_aThanh toán _xLuật và pháp chế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379354 _d379354 |