000 | 00926nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155067 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185820.0 | ||
008 | 220824s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045421376 | ||
039 | 9 |
_a202208301617 _byenh _c202208261640 _dhaianh _c202208261639 _dhaianh _c202208261639 _dhaianh _y202208241055 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512 _bGIA 2014 _223 |
090 |
_a512 _bGIA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình đại số sơ cấp / _cDương Quốc Việt (Chủ biên) ; Đàm Văn Nhỉ |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2014 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aToán học |
650 | 0 | 0 |
_aĐại số _vGiáo trình |
700 | 1 | _aĐàm, Văn Nhỉ | |
700 | 1 | _aDương, Quốc Việt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379356 _d379356 |