000 | 01036nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185821.0 | ||
008 | 220824s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047355686 | ||
039 | 9 |
_a202208251002 _bbactt _c202208241439 _dhuelt _c202208241439 _dhuelt _y202208241108 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065 _bPHA 2017 _223 |
090 |
_a346.597065 _bPHA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPháp luật doanh nghiệp : _bquy định và tình huống / _cBùi Thị Hằng Nga (Chủ biên) ; Trương Trọng Hiếu, Giản Thị Lê Na |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2017 |
||
300 | _a256 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật doanh nghiệp _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aLuật thương mại _zViệt Nam |
700 | 1 | _aBùi, Thị Hằng Nga | |
700 | 1 | _aTrương, Trọng Hiếu | |
700 | 1 | _aGiản, Thị Lê Na | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379368 _d379368 |