000 | 00816nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185821.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049115561 | ||
039 | 9 |
_a202208301626 _byenh _c202208291036 _dhaianh _y202208241125 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.1 _bĐO-L 2013 _223 |
090 |
_a620.1 _bĐO-L 2013 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Thị Thu Loan | |
245 | 1 | 0 |
_aGia công composite / _cĐoàn Thị Thu Loan |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a219 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ gia công |
650 | 0 | 0 | _aVật liệu học |
650 | 0 | 0 | _aVật liệu tổ hợp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379377 _d379377 |