000 | 00872nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155096 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185821.0 | ||
008 | 220824s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047364343 | ||
039 | 9 |
_a202208301549 _byenh _c202208261451 _dhaianh _c202208261451 _dhaianh _y202208241138 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a577.57 _bLE-D 2018 _223 |
090 |
_a577.57 _bLE-D 2018 |
||
100 | 1 | _aLê, Bá Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ sinh thái đất & nông nghiệp hữu cơ / _cLê Bá Dũng |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHệ sinh thái |
650 | 0 | 0 | _aNông nghiệp hữu cơ |
650 | 0 | 0 | _aĐất |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379382 _d379382 |