000 | 00815nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155101 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185821.0 | ||
008 | 220824s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208301630 _byenh _c202208291111 _dhaianh _y202208241146 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.6 _bVU-H 2012 _223 |
090 |
_a332.6 _bVU-H 2012 |
||
100 | 1 | _aVũ, Văn Hóa | |
245 | 1 | 0 |
_aThị trường tài chính/ _cVũ Văn Hóa, Vũ Quốc Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2012 |
||
300 | _a223 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTài chính |
650 | 0 | 0 | _aThị trường tài chính |
650 | 0 | 0 | _aĐầu tư |
700 | 1 | _aVũ, Quốc Dũng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379387 _d379387 |