000 | 00956nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155104 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185821.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047500536 | ||
039 | 9 |
_a202208301458 _bbactt _c202208301028 _dnhantt _c202208301028 _dnhantt _y202208241150 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7 _bNG-Đ 2013 _223 |
090 |
_a338.7 _bNG-Đ 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Điền | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải pháp phát triển dịch vụ hỗ trợ kinh doanh : _bPhục vụ doanh nghiệp trong các khu công nghiệp vùng Đồng Bằng Sông Hồng / _cNguyễn, Xuân Điền |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2013 |
||
300 | _a320 tr. | ||
650 | 0 |
_aKinh Doanh _xDịch vụ hỗ trợ |
|
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xDịch vụ hỗ trợ |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379390 _d379390 |