000 | 00787nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185821.0 | ||
008 | 220824s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049386992 | ||
039 | 9 |
_a202208300921 _byenh _c202208261026 _dthuhanth96 _y202208241437 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a526.30285 _bĐA-D 2015 _223 |
090 |
_a526.30285 _bĐA-D 2015 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Đức Duyến | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình đo dài điện tử / _cĐặng Đức Duyến |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTrắc địa |
650 | 0 | 0 | _aĐiện tử |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379395 _d379395 |