000 | 00887nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155112 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185821.0 | ||
008 | 220824s2016 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047914531 | ||
039 | 9 |
_a202208300922 _byenh _c202208261021 _dthuhanth96 _y202208241438 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.8327 _bCHE 2016 _223 |
090 |
_a657.8327 _bCHE 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChế độ kế toán trường học : _bHướng dẫn xử lý và hạch toán thu chi tài chính, ngân sách nhà nước dành cho kế toán trường học / _cThu Hà (Biên soạn) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a447 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aTrường học |
700 | 0 | _aThu Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379396 _d379396 |