000 | 01009nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155113 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185821.0 | ||
008 | 220824s2016 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047913978 | ||
039 | 9 |
_a202208300924 _byenh _c202208261017 _dthuhanth96 _c202208261016 _dthuhanth96 _y202208241439 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.5970402638 _bHUO 2016 _223 |
090 |
_a343.59704 _bHUO 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn sửa đổi, bổ sung chế độ kế toán doanh nghiệp theo thông tư 200/2014/TT-BTC và chính sách thuế mới 2016 / _cTrần Thị Vân Huyền (Tổng hợp và sưu tầm) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a427 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPháp luật Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aChính sách thuế |
700 | 1 | _aTrần, Thị Vân Huyền | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379397 _d379397 |