000 00862nam a2200289 a 4500
001 vtls000155120
003 VRT
005 20240802185821.0
008 220824s2018 vm rm 000 0 vie d
020 _a9786047509690
039 9 _a202208300917
_byenh
_c202208261059
_dthuhanth96
_y202208241443
_zhuongnt88
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a382.509597
_bXUA 2018
_223
090 _a382.509597
_bXUA 2018
245 0 0 _aXuất, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam với các nước thành viên ASEAN giai đoạn 2005-2015 =
_bIm-Exportation of Vietnam with Asean member countries in 2005-2015
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2018
300 _a298 tr.
650 0 0 _aXuất nhập khẩu
650 0 0 _aHàng hóa
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c379400
_d379400