000 | 00938nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155137 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185821.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049115431 | ||
039 | 9 |
_a202209280956 _bbactt _c202208291538 _dhaianh _c202208261540 _dbactt _y202208241456 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.317 _bNG-C 2013 _223 |
090 |
_a621.317 _bNG-C 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aBảo vệ Rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện : _blưu hành nội bộ / _cNguyễn Đức Châu, Phạm Thị Mý |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHệ thống điện |
650 | 0 | 0 | _aĐiện năng |
650 | 0 | 0 | _aRơ le |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Mý | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379410 _d379410 |