000 | 00956nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155143 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185822.0 | ||
008 | 220824s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049384493 | ||
039 | 9 |
_a202208291506 _bhaianh _c202208261448 _dbactt _y202208241503 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510 _bPH-K 2015 _223 |
090 |
_a510 _bPH-K 2015 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Xuân Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aToán cao cấp A2 : _blưu hành nội bộ/ _cPhạm Xuân Khang, Lê Tấn Đức, Trần Thị Hưởng ; Hiệu đính: Phạm Văn Lợi |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a136 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aToán học |
650 | 0 | 0 | _aToán cao cấp |
700 | 1 | _aLê, Tấn Đức | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Hưởng | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Lợi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379413 _d379413 |