000 | 01126nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155149 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185822.0 | ||
008 | 220824s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208291529 _bhaianh _c202208261521 _dbactt _y202208241511 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bHET 2014 _223 |
090 |
_a343.597034 _bHET 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống tài khoản, phương pháp hạch toán kế toán và quy trình tổ chức phối hợp quản lý thu-chi ngân sách nhà nước dành cho các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp, tổ chức tín dụng / _cSưu tầm và hệ thống hóa: Tài Thành, Vũ Thanh |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2014 |
||
300 | _a431 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNgân sách _xPhân bổ ngân sách và chi tiêu |
650 | 0 | 0 | _aKế toán nhà nước |
650 | 0 | 0 | _aLuật ngân sách nhà nước |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý thu chi |
700 | 0 | _aTài Thành | |
700 | 1 | _aVũ, Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379418 _d379418 |