000 | 00768nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155162 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185822.0 | ||
008 | 220824s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208291239 _bhaianh _c202208261325 _dbactt _y202208241535 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59707 _bNG-L 2012 _223 |
090 |
_a343.59707 _bNG-L 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình pháp luật kinh tế / _cChủ biên: Ngô Diệu Lý |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2012 |
||
300 | _a167 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 | _aLuật kinh tế |
700 | 1 | _aNgô, Diệu Lý | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379427 _d379427 |