000 | 00934nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155163 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185822.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049115370 | ||
039 | 9 |
_a202208291240 _bhaianh _c202208261327 _dbactt _c202208261327 _dbactt _c202208241549 _dngothuha _y202208241537 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510 _bPH-K 2013 _223 |
090 |
_a510 _bPH-K 2013 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Xuân Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aToán cao cấp A1 : _blưu hành nội bộ / _cPhạm Xuân Khang, Lê Tấn Đức, Trần Thị Hưởng |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a199 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aToán học |
650 | 0 | 0 | _aToán cao cấp |
700 | 1 | _aLê, Tấn Đức | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Hưởng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379428 _d379428 |