000 | 01011nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155164 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185822.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209231209 _bhaianh _c202208291241 _dhaianh _c202208261334 _dbactt _y202208241537 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.97 _bĐIA 2013 _223 |
090 |
_a915.97 _bĐIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐịa lí tự nhiên đại cương 2 : _bkhí quyển và thủy quyển / _cChủ biên: Hoàng Ngọc Oanh ; Nguyễn Văn Âu, Lê Thị Ngọc Khanh |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a234 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐịa lý tự nhiên |
650 | 0 | 0 | _aKhí quyển |
650 | 0 | 0 | _aThủy quyển |
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Oanh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Âu | |
700 | 1 | _aLê, Thị Ngọc Khanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379429 _d379429 |